Có 1 kết quả:
dào mào àn rán ㄉㄠˋ ㄇㄠˋ ㄚㄋˋ ㄖㄢˊ
dào mào àn rán ㄉㄠˋ ㄇㄠˋ ㄚㄋˋ ㄖㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sanctimonious
(2) dignified
(2) dignified
Bình luận 0
dào mào àn rán ㄉㄠˋ ㄇㄠˋ ㄚㄋˋ ㄖㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0