Có 1 kết quả:
dá rén ㄉㄚˊ ㄖㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) expert
(2) person who takes things philosophically
(2) person who takes things philosophically
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0