Có 1 kết quả:
dá guān guì rén ㄉㄚˊ ㄍㄨㄢ ㄍㄨㄟˋ ㄖㄣˊ
dá guān guì rén ㄉㄚˊ ㄍㄨㄢ ㄍㄨㄟˋ ㄖㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
high official and noble persons (idiom); the great and the good
Bình luận 0
dá guān guì rén ㄉㄚˊ ㄍㄨㄢ ㄍㄨㄟˋ ㄖㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0