Có 1 kết quả:
Dá měi Háng kōng ㄉㄚˊ ㄇㄟˇ ㄏㄤˊ ㄎㄨㄥ
Dá měi Háng kōng ㄉㄚˊ ㄇㄟˇ ㄏㄤˊ ㄎㄨㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Delta Air Lines, Inc., airline headquartered in Atlanta, Georgia
Bình luận 0
Dá měi Háng kōng ㄉㄚˊ ㄇㄟˇ ㄏㄤˊ ㄎㄨㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0