Có 1 kết quả:

Dá Mào qí ㄉㄚˊ ㄇㄠˋ ㄑㄧˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Darhan Muming'an united banner in Baotou |[Bao1 tou2], Inner Mongolia
(2) abbr. for |[Da2 er3 han3 Mao4 ming2 an1 lian2 he2 qi2]

Bình luận 0