Có 1 kết quả:
Dá Mào qí ㄉㄚˊ ㄇㄠˋ ㄑㄧˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Darhan Muming'an united banner in Baotou 包頭|包头[Bao1 tou2], Inner Mongolia
(2) abbr. for 達爾罕茂明安聯合旗|达尔罕茂明安联合旗[Da2 er3 han3 Mao4 ming2 an1 lian2 he2 qi2]
(2) abbr. for 達爾罕茂明安聯合旗|达尔罕茂明安联合旗[Da2 er3 han3 Mao4 ming2 an1 lian2 he2 qi2]
Bình luận 0