Có 1 kết quả:

Dá lài ㄉㄚˊ ㄌㄞˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) the Dalai Lama
(2) abbr. of 達賴喇嘛|达赖喇嘛[Da2 lai4 La3 ma5]

Một số bài thơ có sử dụng