Có 1 kết quả:
Dá lài ㄉㄚˊ ㄌㄞˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the Dalai Lama
(2) abbr. of 達賴喇嘛|达赖喇嘛[Da2 lai4 La3 ma5]
(2) abbr. of 達賴喇嘛|达赖喇嘛[Da2 lai4 La3 ma5]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0