Có 1 kết quả:
wéi tiān nì lǐ ㄨㄟˊ ㄊㄧㄢ ㄋㄧˋ ㄌㄧˇ
wéi tiān nì lǐ ㄨㄟˊ ㄊㄧㄢ ㄋㄧˋ ㄌㄧˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
lit. violating heaven and reason (idiom); immoral character
Bình luận 0
wéi tiān nì lǐ ㄨㄟˊ ㄊㄧㄢ ㄋㄧˋ ㄌㄧˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0