Có 3 kết quả:

wèi ㄨㄟˋㄧˊㄧˋ
Âm Pinyin: wèi ㄨㄟˋ, ㄧˊ, ㄧˋ
Tổng nét: 12
Bộ: chuò 辵 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨フノ丶丶フ丶
Thương Hiệt: YLMO (卜中一人)
Unicode: U+9057
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: di
Âm Nôm: di
Âm Quảng Đông: wai4, wai6

Tự hình 2

Dị thể 9

Chữ gần giống 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/3

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 遺.

ㄧˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

mất, thất lạc

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 遺.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 遺

Từ điển Trung-Anh

(1) to lose
(2) to leave behind
(3) to omit
(4) to bequeath
(5) sth lost
(6) involuntary discharge (of urine etc)

Từ ghép 105

Bàn pō yí zhǐ 半坡遗址bào lù wú yí 暴露无遗biǎo guān yí chuán xué 表观遗传学biǎo lù wú yí 表露无遗bǔ quē shí yí 补缺拾遗bǔ yí 补遗bù yí yú lì 不遗余力cāng hǎi yí zhū 沧海遗珠dào bù shí yí 道不拾遗fēi yí chuán duō xíng xìng 非遗传多型性fēn zǐ yí chuán xué 分子遗传学gū xī yí huàn 姑息遗患Hé Lǘ chéng yí zhǐ 阖闾城遗址Hé mǔ dù yí zhǐ 河姆渡遗址hòu yí zhèng 后遗症jié yí 孑遗jié yí shēng wù 孑遗生物lán yí 阑遗lì shǐ yí chǎn 历史遗产lì shǐ yí jì 历史遗迹Liú Juān zǐ guǐ yí fāng 刘涓子鬼遗方liú yí 留遗lù bù shí yí 路不拾遗mèng yí 梦遗mǐ yǒu jié yí 靡有孑遗pái yí 排遗pài yí 派遗pò huài wú yí 破坏无遗qiān gǔ yí hèn 千古遗恨Qiě mò yí zhǐ 且末遗址shí yí 拾遗shí yí bǔ quē 拾遗补缺shì jiè wén huà yí chǎn dì 世界文化遗产地wén huà yí chǎn 文化遗产wú yí 无遗xiān dì yí zhào 先帝遗诏xiān xī wú yí 纤悉无遗xiáng jìn wú yí 详尽无遗xiǎo xué ér dà yí 小学而大遗yǎng hǔ yí huàn 养虎遗患yǎng yōng yí huàn 养痈遗患yī lǎn wú yí 一览无遗yí àn 遗案yí chǎn 遗产yí chǎn shuì 遗产税yí chòu wàn nián 遗臭万年yí chuán 遗传yí chuán gōng chéng 遗传工程yí chuán lǜ 遗传率yí chuán wù zhì 遗传物质yí chuán xìn xī 遗传信息yí chuán xìng 遗传性yí chuán xìng jí bìng 遗传性疾病yí chuán xué 遗传学yí fēng 遗风yí fù zǐ 遗腹子yí gǎo 遗稿yí gū 遗孤yí gǔ 遗骨yí hái 遗骸yí hài wú qióng 遗害无穷yí hàn 遗憾yí hèn 遗恨yí jī 遗跡yí jì 遗迹yí jiào 遗教yí jīng 遗精yí lǎo 遗老yí liú 遗留yí lòu 遗漏yí luò 遗落yí mò 遗墨yí nán 遗男yí niào 遗尿yí ōu 遗鸥yí qī 遗妻yí qī qì zǐ 遗妻弃子yí qì 遗弃yí quē 遗缺yí róng 遗容yí shī 遗失yí shū 遗书yí shuāng 遗孀yí tǐ 遗体yí tǐ gào bié shì 遗体告别式yí tuì 遗蜕yí wàng 遗忘yí wàng zhèng 遗忘症yí wù 遗物yí xiàng 遗像yí xùn 遗训yí yán 遗言yí yuàn 遗愿yí zèng 遗赠yí zhào 遗照yí zhào 遗诏yí zhǐ 遗址yí zhì 遗志yí zhū 遗珠yí zhǔ 遗嘱yí zhù 遗著yí zú 遗族yí zuò 遗作yì shì yí wén 轶事遗闻yì shì yí wén 逸事遗闻

ㄧˋ

giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Biếu, tặng, cho, đưa: 遺之以書 Tặng cho cuốn sách. Xem 遺 [yí].

Từ điển Trần Văn Chánh

① Đánh rơi, mất, rơi mất: 遺失一枝鋼筆 Đánh rơi một cây bút máy;
② Sót: 補遺 Bổ sung chỗ (phần) sót; 拾遺 Nhặt nhạnh những cái bỏ sót; 遺尿 Đái sót, đái vãi;
③ Của đánh rơi: 路不拾遺 Không nhặt của đánh rơi;
④ Chừa lại: 不遺餘力 Không tiếc sức;
⑤ Di, để lại: 遺囑 Di chúc. Xem 遺 [wèi].

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 遺

Từ ghép 2