Có 1 kết quả:
yí tuì ㄧˊ ㄊㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to shed skin
(2) to leave one's mortal envelope
(3) remains (of a priest)
(2) to leave one's mortal envelope
(3) remains (of a priest)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0