Có 1 kết quả:
yáo ㄧㄠˊ
Tổng nét: 13
Bộ: chuò 辵 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: ノフ丶丶ノ一一丨フ丨丶フ丶
Thương Hiệt: YBOU (卜月人山)
Unicode: U+9059
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: dao, diêu
Âm Nôm: dao, diêu, dìu
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): はる.か (haru.ka)
Âm Hàn: 요
Âm Quảng Đông: jiu4
Âm Nôm: dao, diêu, dìu
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): はる.か (haru.ka)
Âm Hàn: 요
Âm Quảng Đông: jiu4
Tự hình 3
Dị thể 7
phồn thể
Từ điển phổ thông
xa, dài
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Xa. ◎Như: “diêu viễn” 遙遠 xa xôi.
2. (Tính) Dài. ◇Lí Bạch 李白: “Diêu dạ hà man man” 遙夜何漫漫 (Nam bôn thư hoài 南奔書懷) Đêm dài sao mà dằng dặc.
3. § Ghi chú: Cũng đọc là “dao”.
2. (Tính) Dài. ◇Lí Bạch 李白: “Diêu dạ hà man man” 遙夜何漫漫 (Nam bôn thư hoài 南奔書懷) Đêm dài sao mà dằng dặc.
3. § Ghi chú: Cũng đọc là “dao”.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xa, dài: 千里之遙 Xa ngàn dặm; 路遙知馬力 Đường dài biết sức ngựa.
Từ điển Trung-Anh
(1) distant
(2) remote
(3) far
(4) far away
(2) remote
(3) far
(4) far away
Từ ghép 20
lù tú yáo yuǎn 路途遙遠 • lù yáo zhī mǎ lì , rì jiǔ jiàn rén xīn 路遙知馬力,日久見人心 • Píng yáo 平遙 • Píng yáo xiàn 平遙縣 • xiāo yáo 逍遙 • xiāo yáo fǎ wài 逍遙法外 • xiāo yáo zì dé 逍遙自得 • xiāo yáo zì zai 逍遙自在 • yáo bù kě jí 遙不可及 • yáo cè 遙測 • yáo gǎn 遙感 • yáo guān 遙觀 • yáo kòng 遙控 • yáo kòng cāo zuò 遙控操作 • yáo kòng qì 遙控器 • yáo wàng 遙望 • yáo yáo 遙遙 • yáo yáo lǐng xiān 遙遙領先 • yáo yáo wú qī 遙遙無期 • yáo yuǎn 遙遠