Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
yáo wàng
ㄧㄠˊ ㄨㄤˋ
1
/1
遙望
yáo wàng
ㄧㄠˊ ㄨㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to look into the distance
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đơn vịnh dược mã Đàn Khê sự - 單詠躍馬檀溪事
(
Tô Thức
)
•
Kế khâu lãm cổ - 薊丘覽古
(
Trần Tử Ngang
)
•
Khu xa thướng đông môn - 驅車上東門
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Liệt nữ Lý Tam hành - 烈女李三行
(
Hồ Thiên Du
)
•
Nguyên đán ngẫu thành - 元旦偶成
(
Ngô Nhân Tịnh
)
•
Thập ngũ tòng quân chinh - 十五從軍征
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Thu thành vãn vọng - 秋城晚望
(
Nguyễn Phi Khanh
)
•
Tiễn Dương đồng tri nhậm mãn tây quy - 餞楊同知任滿西歸
(
Bồ Đạo Nguyên
)
•
Tống Ưng thị kỳ 1 - 送應氏其一
(
Tào Thực
)
•
Vọng Động Đình - 望洞庭
(
Lưu Vũ Tích
)
Bình luận
0