Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
yáo yáo
ㄧㄠˊ ㄧㄠˊ
1
/1
遙遙
yáo yáo
ㄧㄠˊ ㄧㄠˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) distant
(2) remote
Một số bài thơ có sử dụng
•
Canh Tuất tuế cửu nguyệt trung ư tây điền hoạch tảo đạo - 庚戌歲九月中於西田獲早稻
(
Đào Tiềm
)
•
Điếu Trần Quý Cáp - 弔陳季恰
(
Khuyết danh Việt Nam
)
•
Độ Kinh Môn vọng Sở - 度荊門望楚
(
Trần Tử Ngang
)
•
Ký Dương Châu Hàn Xước phán quan - 寄揚州韓綽判官
(
Đỗ Mục
)
•
Liệt nữ Lý Tam hành - 烈女李三行
(
Hồ Thiên Du
)
•
Tống Tây Hồ tiên sinh như Tây - 送西湖先生如西
(
Huỳnh Thúc Kháng
)
•
Trú Hoà Lạc - 住和樂
(
Lê Quý Đôn
)
•
Tương trung huyền kỳ 1 - 湘中弦其一
(
Thôi Đồ
)
•
U Châu tân tuế tác - 幽州新歲作
(
Trương Duyệt
)
•
Xa dao dao - 車遙遙
(
Cù Hữu
)
Bình luận
0