Có 1 kết quả:

xùn ㄒㄩㄣˋ

1/1

xùn ㄒㄩㄣˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. trốn lẩn, lánh đi
2. kém

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Trốn, lẩn. ◇Thư Kinh 書經: “Ngô gia mạo tốn vu hoang” 吾家耄遜于荒 (Vi tử 微子) Các bậc lão thành trong nhà ta đều trốn nơi hoang dã.
2. (Động) Nhường, từ bỏ. ◇Hậu Hán Thư 後漢書: “Hoàng đế tốn vị, Ngụy vương Phi xưng thiên tử” 皇帝遜位, 魏王丕稱天子 (Hiếu Hiến đế kỉ 孝獻帝紀) Hoàng đế nhường ngôi, Ngụy vương là Phi xưng làm thiên tử.
3. (Động) Kém hơn, không bằng. ◎Như: “lược tốn nhất trù” 略遜一籌 hơi kém ơn một bậc. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Nhị hổ hoàn tu tốn nhất long” 二虎還須遜一龍 (Đệ nhất hồi 第一回) Hai hổ chung quy kém một rồng. § Ghi chú: Hai hổ chỉ Quan Vũ và Trương Phi, một rồng chỉ Lưu Bị.
4. (Động) Khiêm cung. ◎Như: “khiêm tốn” 謙遜. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Bị tốn tạ” 備遜謝 (Đệ ngũ hồi) (Lưu) Bị khiêm tốn không nhận.
5. (Tính) Kém cỏi.
6. (Danh) Họ “Tốn”.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Nhường, từ bỏ;
② Khiêm tốn, nhún nhường, nhún thuận, nhũn nhặn;
③ (văn) Kém hơn: 稍遜一籌 Kém hơn một bậc;
④ (văn) Trốn, lẩn, tự lánh đi.

Từ điển Trung-Anh

(1) to abdicate
(2) modest
(3) yielding
(4) unpretentious
(5) inferior to
(6) (slang) to suck

Từ ghép 38