Có 1 kết quả:

chí ㄔˊ
Âm Quan thoại: chí ㄔˊ
Tổng nét: 13
Bộ: chuò 辵 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ一ノ丶一丶ノ一一丨丶フ丶
Thương Hiệt: YSYJ (卜尸卜十)
Unicode: U+905F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

chí ㄔˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of |[chi2]