Có 1 kết quả:
yuǎn rén ㄩㄢˇ ㄖㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) an estranged person
(2) sb who is alienated
(3) people far from home
(2) sb who is alienated
(3) people far from home
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0