Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
yuǎn láo
ㄩㄢˇ ㄌㄠˊ
1
/1
遠勞
yuǎn láo
ㄩㄢˇ ㄌㄠˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) you have made a long and exhausting journey (
套
语
polite talk)
(2) you will make a long trip (when asking a favor that involves going to a far away place)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đáp hậu thiên - 答後篇
(
Lưu Vũ Tích
)
Bình luận
0