Có 1 kết quả:
yuǎn láo ㄩㄢˇ ㄌㄠˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) you have made a long and exhausting journey (套语 polite talk)
(2) you will make a long trip (when asking a favor that involves going to a far away place)
(2) you will make a long trip (when asking a favor that involves going to a far away place)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0