Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
yuǎn tiān
ㄩㄢˇ ㄊㄧㄢ
1
/1
遠天
yuǎn tiān
ㄩㄢˇ ㄊㄧㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) heaven
(2) the distant sky
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bát nguyệt nhị thập bát nhật dạ toạ cảm hoài - 八月二十八日夜坐感懷
(
Doãn Uẩn
)
•
Cao lâu - 高樓
(
Vu Nghiệp
)
•
Chiết hà hữu tặng - 折荷有贈
(
Lý Bạch
)
•
Giáp Ngọ tuế trừ - 甲午歲除
(
Nguyễn Văn Giao
)
•
Ký Lưu Giáp Châu Bá Hoa sứ quân tứ thập vận - 寄劉峽州伯華使君四十韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Mãn đình phương - 滿庭芳
(
Diêu Toại
)
•
Quá Thuý Ái điếu Tiền Trạch phu nhân - 過翠靄吊前擇夫人
(
Nguyễn Văn Siêu
)
•
Thập nhị nguyệt nhất nhật kỳ 1 - 十二月一日其一
(
Đỗ Phủ
)
•
Trường tương tư kỳ 1 - 長相思其一
(
Đặng Túc
)
•
Vô đề (Tướng tam pháp hội lễ kim tiên) - 無題(將參法會禮金仙)
(
Phạm Kỳ
)
Bình luận
0