Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
yuǎn tiān
ㄩㄢˇ ㄊㄧㄢ
1
/1
遠天
yuǎn tiān
ㄩㄢˇ ㄊㄧㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) heaven
(2) the distant sky
Một số bài thơ có sử dụng
•
Chiết hà hữu tặng - 折荷有贈
(
Lý Bạch
)
•
Chiêu Khuất đình - 招屈亭
(
Uông Tuân
)
•
Cung hoạ ngự chế tứ Triều Tiên, Lưu Cầu, An Nam chư quốc sứ thần thi - 恭和御制賜朝鮮琉球安南諸國使臣詩
(
Nguyễn Hoằng Khuông
)
•
Giáp Ngọ tuế trừ - 甲午歲除
(
Nguyễn Văn Giao
)
•
Mãn đình phương - 滿庭芳
(
Diêu Toại
)
•
Thành Tây bi phiếm chu - 城西陂泛舟
(
Đỗ Phủ
)
•
Thập nhị nguyệt nhất nhật kỳ 1 - 十二月一日其一
(
Đỗ Phủ
)
•
Thủ 08 - 首08
(
Lê Hữu Trác
)
•
Trường tương tư kỳ 1 - 長相思其一
(
Đặng Túc
)
•
Vô đề (Thổ tịnh linh nhân đạo quả viên) - 無題(土淨令人道果圓)
(
Phạm Kỳ
)
Bình luận
0