Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
yuǎn fāng
ㄩㄢˇ ㄈㄤ
1
/1
遠方
yuǎn fāng
ㄩㄢˇ ㄈㄤ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) far away
(2) a distant location
Một số bài thơ có sử dụng
•
Càn Nguyên trung ngụ cư Đồng Cốc huyện tác ca kỳ 3 - 乾元中寓居同谷縣作歌其三
(
Đỗ Phủ
)
•
Cúc thu bách vịnh kỳ 21 - Hồ Dương ngũ lộng kỳ 5 - Lộng huyền - 菊秋百詠其二十一-湖陽五弄其五-弄絃
(
Phan Huy Ích
)
•
Đại nhân ký viễn - Phú đắc “Doanh doanh lâu thượng nữ” - 代人寄遠-賦得盈盈樓上女
(
Cao Bá Quát
)
•
Kệ - 偈
(
Diên Chiểu thiền sư
)
•
Mạnh đông hàn khí chí - 孟冬寒氣至
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Quá đế điện cảm tác kỳ 2 - 過帝殿感作其二
(
Phan Huy Thực
)
•
Tảo tảo khúc - 棗棗曲
(
Thi Nhuận Chương
)
•
Ức tích sơn cư - 憶昔山居
(
Chiêm Đồng
)
•
Vịnh Sứ Quán tự - 詠使觀寺
(
Trần Bá Lãm
)
•
Xương Môn tức sự - 閶門即事
(
Đường Dần
)
Bình luận
0