Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
yuǎn fāng
ㄩㄢˇ ㄈㄤ
1
/1
遠方
yuǎn fāng
ㄩㄢˇ ㄈㄤ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) far away
(2) a distant location
Một số bài thơ có sử dụng
•
Ẩm mã Trường Thành quật hành - 飲馬長城窟行
(
Thái Ung
)
•
Đại nhân ký viễn - Phú đắc “Doanh doanh lâu thượng nữ” - 代人寄遠-賦得盈盈樓上女
(
Cao Bá Quát
)
•
Hạ quy Lam Sơn kỳ 1 - 賀歸藍山其一
(
Nguyễn Trãi
)
•
Hí đề ký thướng Hán Trung vương kỳ 3 - 戲題寄上漢中王其三
(
Đỗ Phủ
)
•
Hoài An Dưỡng kỳ 2 - 懷安養其二
(
Nhật Quán thiền sư
)
•
Kệ - 偈
(
Diên Chiểu thiền sư
)
•
Tảo tảo khúc - 棗棗曲
(
Thi Nhuận Chương
)
•
Trường tương tư (II) - 長相思
(
Bạch Cư Dị
)
•
Ức tích sơn cư - 憶昔山居
(
Chiêm Đồng
)
•
Xương Môn tức sự - 閶門即事
(
Đường Dần
)