Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
yuǎn wàng
ㄩㄢˇ ㄨㄤˋ
1
/1
遠望
yuǎn wàng
ㄩㄢˇ ㄨㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to gaze afar
(2) to look into the distance
Một số bài thơ có sử dụng
•
Ai Sính - 哀郢
(
Khuất Nguyên
)
•
Biệt thi kỳ 2 - 別詩其二
(
Lý Lăng
)
•
Lão sơn - 老山
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Quế Lâm ca tặng Hồ tú tài - 桂林歌贈胡秀才
(
Yết Hề Tư
)
•
Tạp thi kỳ 6 - 雜詩其六
(
Tào Thực
)
•
Thập ngũ - 十五
(
Tào Phi
)
•
Thất tịch - 七夕
(
Nguyễn Phúc Ưng Bình
)
•
Viễn biệt ly - 遠別離
(
Lý Bạch
)
•
Vịnh hoài thi (ngũ ngôn) kỳ 11 - 詠懷詩(五言)其十一
(
Nguyễn Tịch
)
•
Vô đề kỳ 2 - 無題其二
(
Minh Mệnh hoàng đế
)
Bình luận
0