Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
yuǎn yóu
ㄩㄢˇ ㄧㄡˊ
1
/1
遠遊
yuǎn yóu
ㄩㄢˇ ㄧㄡˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to travel far
(2) distant wanderings
Một số bài thơ có sử dụng
•
An Định thành lâu - 安定城樓
(
Lý Thương Ẩn
)
•
An Giang tống Trần Tử Mẫn Phú Yên quản đạo - 安江送陳子敏富安管道
(
Nguyễn Thông
)
•
Ẩm tửu kỳ 10 - 飲酒其十
(
Đào Tiềm
)
•
Hồ Tử ca kỳ 1 - 瓠子歌其一
(
Lưu Triệt
)
•
Kiến Vương giám binh mã sứ thuyết cận sơn hữu bạch hắc nhị ưng, la giả cửu thủ cánh vị năng đắc, Vương dĩ vi mao cốt hữu dị tha ưng, khủng lạp hậu xuân sinh hiên phi tỵ noãn kình cách tư thu chi thậm, miễu bất khả kiến, thỉnh dư phú thi kỳ 1 - 見王監兵馬使說近山有白黑二鷹,羅者久取竟未能得,王以為毛骨有異他鷹,恐臘後春生鶱飛避暖勁翮思秋之甚,眇不可見,請余賦詩其一
(
Đỗ Phủ
)
•
Minh Đạo gia huấn - 明道家訓
(
Trình Hạo
)
•
Phó Lạc Đạo trung tác - 赴洛道中作
(
Lục Cơ
)
•
Sài môn - 柴門
(
Đỗ Phủ
)
•
Tần Châu tạp thi kỳ 01 - 秦州雜詩其一
(
Đỗ Phủ
)
•
Tương biệt Vu Giáp, tặng Nam khanh huynh Nhương Tây quả viên tứ thập mẫu - 將別巫峽,贈南卿兄瀼西果園四十畝
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0