Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
yuǎn yóu
ㄩㄢˇ ㄧㄡˊ
1
/1
遠遊
yuǎn yóu
ㄩㄢˇ ㄧㄡˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to travel far
(2) distant wanderings
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cảm hoài kỳ 20 - 感懷其二十
(
Lưu Cơ
)
•
Cao Bưu nữ nhi ca - 高郵女兒歌
(
Trịnh Định
)
•
Hoành Châu thứ Vương Bồng Trai vận - 橫州次王蓬齋韻
(
Nguyễn Quý Ưng
)
•
Huyên thảo - 萱草
(
Vương Thập Bằng
)
•
Kê minh - 雞鳴
(
Viên Khải
)
•
Kiếm Môn đạo trung ngộ vi vũ - 劍門道中遇微雨
(
Lục Du
)
•
Kiến Vương giám binh mã sứ thuyết cận sơn hữu bạch hắc nhị ưng, la giả cửu thủ cánh vị năng đắc, Vương dĩ vi mao cốt hữu dị tha ưng, khủng lạp hậu xuân sinh hiên phi tỵ noãn kình cách tư thu chi thậm, miễu bất khả kiến, thỉnh dư phú thi kỳ 1 - 見王監兵馬使說近山有白黑二鷹,羅者久取竟未能得,王以為毛骨有異他鷹,恐臘後春生鶱飛避暖勁翮思秋之甚,眇不可見,請余賦詩其一
(
Đỗ Phủ
)
•
Tạp thi kỳ 5 - 雜詩其五
(
Tào Thực
)
•
Thần Phù hải môn lữ thứ - 神浮海門旅次
(
Lê Thánh Tông
)
•
Thuỷ Hội độ - 水會渡
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0