Có 1 kết quả:

yuǎn mén ㄩㄢˇ ㄇㄣˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) (to go to) distant parts
(2) faraway
(3) a distant relative

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0