Có 1 kết quả:
yuǎn mén ㄩㄢˇ ㄇㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (to go to) distant parts
(2) faraway
(3) a distant relative
(2) faraway
(3) a distant relative
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0