Có 1 kết quả:

ㄙㄨˋ
Âm Pinyin: ㄙㄨˋ
Tổng nét: 13
Bộ: chuò 辵 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一フ丨ノノフ一一丶フ丶
Thương Hiệt: YTUB (卜廿山月)
Unicode: U+9061
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tố
Âm Nôm: tố
Âm Nhật (onyomi): ソ (so), サク (saku)
Âm Nhật (kunyomi): さかのぼ.る (sakanobo.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: sou3

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

ㄙㄨˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

ngoi lên, bơi ngược dòng

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Ngoi lên. ◎Như: “tố hồi” 遡回 ngược dòng bơi lên, “tố du” 遡游 thuận dòng bơi xuống.
2. (Động) Tìm tòi, suy tìm nguyên uỷ của một sự gì gọi là “tố”. ◎Như: “hồi tố đương niên” 回遡當年 suy tìm lại sự năm đó.
3. (Động) Mách bảo, tố cáo.

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 溯 (bộ 氵).

Từ điển Trung-Anh

variant of 溯[su4]