Có 2 kết quả:

ㄊㄚㄊㄚˋ
Âm Pinyin: ㄊㄚ, ㄊㄚˋ
Tổng nét: 13
Bộ: chuò 辵 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 𦐇
Nét bút: 丨フ一一フ丶一フ丶一丶フ丶
Thương Hiệt: YASM (卜日尸一)
Unicode: U+9062
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tháp
Âm Nôm: tháp
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Quảng Đông: taap3, taat3

Tự hình 2

Dị thể 2

1/2

ㄊㄚ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

lôi thôi, bừa bãi, cẩu thả

Từ điển Trần Văn Chánh

Lôi thôi, bừa bãi, cẩu thả. Xem 邋遢 [lata].

ㄊㄚˋ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) “Lạp tháp” 邋遢: xem “lạp” 邋.
2. (Tính) Hõm, lõm. § Thông “tháp” 塌.

Từ điển Trung-Anh

(1) careless, negligent, slipshod
(2) see 邋遢[la1 ta5]