Có 2 kết quả:
tā ㄊㄚ • tà ㄊㄚˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
lôi thôi, bừa bãi, cẩu thả
Từ điển Trần Văn Chánh
Lôi thôi, bừa bãi, cẩu thả. Xem 邋遢 [lata].
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) “Lạp tháp” 邋遢: xem “lạp” 邋.
2. (Tính) Hõm, lõm. § Thông “tháp” 塌.
2. (Tính) Hõm, lõm. § Thông “tháp” 塌.
Từ điển Trung-Anh
(1) careless, negligent, slipshod
(2) see 邋遢[la1 ta5]
(2) see 邋遢[la1 ta5]