Có 1 kết quả:
yáo ㄧㄠˊ
Tổng nét: 13
Bộ: chuò 辵 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿺辶䍃
Nét bút: ノ丶丶ノノ一一丨フ丨丶フ丶
Thương Hiệt: YBOU (卜月人山)
Unicode: U+9065
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: dao, diêu
Âm Nôm: diêu, dìu, rao
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): はる.か (haru.ka)
Âm Hàn: 요
Âm Quảng Đông: jiu4
Âm Nôm: diêu, dìu, rao
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): はる.か (haru.ka)
Âm Hàn: 요
Âm Quảng Đông: jiu4
Tự hình 2
Dị thể 8
giản thể
Từ điển phổ thông
xa, dài
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 遙.
Từ điển Thiều Chửu
① Xa. Cũng đọc là dao.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xa, dài: 千里之遙 Xa ngàn dặm; 路遙知馬力 Đường dài biết sức ngựa.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 遙
Từ điển Trung-Anh
(1) distant
(2) remote
(3) far
(4) far away
(2) remote
(3) far
(4) far away
Từ ghép 20
lù tú yáo yuǎn 路途遥远 • lù yáo zhī mǎ lì , rì jiǔ jiàn rén xīn 路遥知马力,日久见人心 • Píng yáo 平遥 • Píng yáo xiàn 平遥县 • xiāo yáo 逍遥 • xiāo yáo fǎ wài 逍遥法外 • xiāo yáo zì dé 逍遥自得 • xiāo yáo zì zai 逍遥自在 • yáo bù kě jí 遥不可及 • yáo cè 遥测 • yáo gǎn 遥感 • yáo guān 遥观 • yáo kòng 遥控 • yáo kòng cāo zuò 遥控操作 • yáo kòng qì 遥控器 • yáo wàng 遥望 • yáo yáo 遥遥 • yáo yáo lǐng xiān 遥遥领先 • yáo yáo wú qī 遥遥无期 • yáo yuǎn 遥远