Có 1 kết quả:
yáo yáo lǐng xiān ㄧㄠˊ ㄧㄠˊ ㄌㄧㄥˇ ㄒㄧㄢ
yáo yáo lǐng xiān ㄧㄠˊ ㄧㄠˊ ㄌㄧㄥˇ ㄒㄧㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a long way in front
(2) to lead by a wide margin
(2) to lead by a wide margin
Bình luận 0
yáo yáo lǐng xiān ㄧㄠˊ ㄧㄠˊ ㄌㄧㄥˇ ㄒㄧㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0