Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: zhāng ㄓㄤ, zhàng ㄓㄤˋ
Tổng nét: 14
Bộ: chuò 辵 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一丶ノ一丨フ一一一丨丶フ丶
Thương Hiệt: YYTJ (卜卜廿十)
Unicode: U+9067
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): あき.らか (aki.raka)

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0