Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
áo yóu
ㄚㄛˊ ㄧㄡˊ
1
/1
遨遊
áo yóu
ㄚㄛˊ ㄧㄡˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to travel
(2) to go on a tour
(3) to roam
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cầm ca kỳ 1 - 琴歌其一
(
Tư Mã Tương Như
)
•
Công tử hành - 公子行
(
Lưu Hy Di
)
•
Đại tường thượng hao hành - 大牆上蒿行
(
Tào Phi
)
•
Đồng Tước đài phú - 銅雀臺賦
(
Tào Thực
)
•
Khiển hứng ngũ thủ (I) kỳ 5 (Tích tại Lạc Dương thì) - 遣興五首其五(昔在洛陽時)
(
Đỗ Phủ
)
•
Phục Ba miếu - 伏波廟
(
Ngô Thì Nhậm
)
•
Thôn cư ngẫu thành - 村居偶成
(
Trần Đình Túc
)
•
Tiền Xích Bích phú - 前赤壁賦
(
Tô Thức
)
•
Trí tửu - 置酒
(
Lưu Ỷ Trang
)
•
Văn đình trữ vân - 文亭貯雲
(
Khuyết danh Việt Nam
)
Bình luận
0