Có 1 kết quả:
shì zhōng ㄕˋ ㄓㄨㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) moderate
(2) reasonable
(3) conveniently situated
(2) reasonable
(3) conveniently situated
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0