Có 1 kết quả:

ㄙㄨˋ
Âm Pinyin: ㄙㄨˋ
Tổng nét: 14
Bộ: chuò 辵 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一丨ノ丶ノ一ノ丶丶フ丶
Thương Hiệt: YDLK (卜木中大)
Unicode: U+906B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tốc
Âm Quảng Đông: cuk1

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

ㄙㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) alert
(2) nimble
(3) quick