Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: sù ㄙㄨˋ
Tổng nét: 14
Bộ: chuò 辵 (+11 nét)
Hình thái: ⿺辶欶
Nét bút: 一丨フ一丨ノ丶ノフノ丶丶フ丶
Thương Hiệt: YDLO (卜木中人)
Unicode: U+906C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: chuò 辵 (+11 nét)
Hình thái: ⿺辶欶
Nét bút: 一丨フ一丨ノ丶ノフノ丶丶フ丶
Thương Hiệt: YDLO (卜木中人)
Unicode: U+906C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi): チョク (choku), ソク (soku)
Âm Nhật (kunyomi): すみ.やか (sumi.yaka), か.わる (ka.waru), ちぢ.む (chiji.mu), こまかい (komakai), つつし.む (tsutsushi.mu)
Âm Hàn: 속
Âm Quảng Đông: cuk1
Âm Nhật (kunyomi): すみ.やか (sumi.yaka), か.わる (ka.waru), ちぢ.む (chiji.mu), こまかい (komakai), つつし.む (tsutsushi.mu)
Âm Hàn: 속
Âm Quảng Đông: cuk1
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0