Có 1 kết quả:

zāo féng ㄗㄠ ㄈㄥˊ

1/1

zāo féng ㄗㄠ ㄈㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

không hẹn mà gặp, gặp gỡ tình cờ

Từ điển Trung-Anh

to encounter (sth unpleasant)