Có 1 kết quả:

dùn ㄉㄨㄣˋ
Âm Pinyin: dùn ㄉㄨㄣˋ
Tổng nét: 14
Bộ: chuò 辵 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一一ノフノノノ丶丶フ丶
Thương Hiệt: YBMO (卜月一人)
Unicode: U+906F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: độn
Âm Nôm: dọn, độn, rộn
Âm Nhật (onyomi): トン (ton)
Âm Nhật (kunyomi): のが.れる (noga.reru)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: deon6

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

dùn ㄉㄨㄣˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. trốn tránh
2. thoát đi
3. lừa dối

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Trốn. § Cũng như “độn” 遁. ◇Nguyễn Du 阮攸: “Độn cuồng quân tử các toàn thân” 遯狂君子各全身 (Tỉ can mộ 比干墓) Bậc quân tử phải đi trốn hoặc giả điên để khỏi bị giết.
2. (Danh) Quẻ “độn” trong Dịch Kinh, biểu tượng lui về, trốn lánh.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Như 遁;
② Lừa dối.

Từ điển Trung-Anh

variant of 遁[dun4]