Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
chí chí
ㄔˊ ㄔˊ
1
/1
遲遲
chí chí
ㄔˊ ㄔˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) late (with a task etc)
(2) slow
Một số bài thơ có sử dụng
•
Há sơn ca - 下山歌
(
Tống Chi Vấn
)
•
Hoạ Phan Mạnh Dương “Xuân nhật tuyết” hồi văn tuyệt cú kỳ 2 - 和潘孟陽春日雪回文絕句其二
(
Trương Tiến
)
•
Hoành Sơn quan - 橫山關
(
Cao Bá Quát
)
•
Khuê oán kỳ 4 - 閨怨其四
(
Cao Bá Quát
)
•
Quý Tỵ trừ tịch ngẫu thành kỳ 1 - 癸巳除夕偶成其一
(
Hoàng Cảnh Nhân
)
•
Tái hạ kỳ 1 - 塞下其一
(
Tạ Trăn
)
•
Thái vi 6 - 采薇 6
(
Khổng Tử
)
•
Thu Hồ hành kỳ 1 - 秋胡行其一
(
Tạ Linh Vận
)
•
Thuật ý kiêm trình hữu nhân Mai Sơn Phủ - 述意兼呈友人枚山甫
(
Hồ Xuân Hương
)
•
Vấn hà mô - 問蝦蟆
(
Cao Bá Quát
)
Bình luận
0