Có 1 kết quả:

zūn xún ㄗㄨㄣ ㄒㄩㄣˊ

1/1

zūn xún ㄗㄨㄣ ㄒㄩㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to follow
(2) to abide by
(3) to comply with
(4) compliance

Bình luận 0