Có 1 kết quả:
zūn shí yǎng huì ㄗㄨㄣ ㄕˊ ㄧㄤˇ ㄏㄨㄟˋ
zūn shí yǎng huì ㄗㄨㄣ ㄕˊ ㄧㄤˇ ㄏㄨㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to bide one's time, waiting for an opportunity to stage a comeback in public life (idiom)
Bình luận 0
zūn shí yǎng huì ㄗㄨㄣ ㄕˊ ㄧㄤˇ ㄏㄨㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0