Có 1 kết quả:
xuǎn shì ㄒㄩㄢˇ ㄕˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) selected outstanding scholars (in former times)
(2) cream of the crop
(2) cream of the crop
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0