Có 1 kết quả:

xuǎn mín ㄒㄩㄢˇ ㄇㄧㄣˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) voter
(2) constituency
(3) electorate

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0