Có 1 kết quả:
xuǎn xiù jié mù ㄒㄩㄢˇ ㄒㄧㄡˋ ㄐㄧㄝˊ ㄇㄨˋ
xuǎn xiù jié mù ㄒㄩㄢˇ ㄒㄧㄡˋ ㄐㄧㄝˊ ㄇㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) talent show
(2) talent competition
(2) talent competition
Bình luận 0
xuǎn xiù jié mù ㄒㄩㄢˇ ㄒㄧㄡˋ ㄐㄧㄝˊ ㄇㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0