Có 2 kết quả:
Yù ㄩˋ • yù ㄩˋ
Âm Pinyin: Yù ㄩˋ, yù ㄩˋ
Tổng nét: 15
Bộ: chuò 辵 (+12 nét)
Hình thái: ⿺辶矞
Nét bút: フ丶フ丨ノ丨フノ丶丨フ一丶フ丶
Thương Hiệt: YNHB (卜弓竹月)
Unicode: U+9079
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: chuò 辵 (+12 nét)
Hình thái: ⿺辶矞
Nét bút: フ丶フ丨ノ丨フノ丶丨フ一丶フ丶
Thương Hiệt: YNHB (卜弓竹月)
Unicode: U+9079
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: duật
Âm Nôm: duật
Âm Nhật (onyomi): イツ (itsu), イチ (ichi), シュツ (shutsu), ジュチ (juchi)
Âm Nhật (kunyomi): かたよ.る (katayo.ru)
Âm Quảng Đông: leot6, wat6
Âm Nôm: duật
Âm Nhật (onyomi): イツ (itsu), イチ (ichi), シュツ (shutsu), ジュチ (juchi)
Âm Nhật (kunyomi): かたよ.る (katayo.ru)
Âm Quảng Đông: leot6, wat6
Tự hình 3
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
surname Yu
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. noi theo, nối theo
2. cong queo
2. cong queo
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Noi theo, nối theo.
2. (Trợ) Đặt đầu câu, dùng làm tiếng mở đầu. ◇Thi Kinh 詩經: “Duật quan quyết thành” 遹觀厥成 (Đại nhã 大雅, Văn vương hữu thanh 文王有聲) Bèn xem chỗ thành tựu của nó.
3. (Danh) Họ “Duật”.
2. (Trợ) Đặt đầu câu, dùng làm tiếng mở đầu. ◇Thi Kinh 詩經: “Duật quan quyết thành” 遹觀厥成 (Đại nhã 大雅, Văn vương hữu thanh 文王有聲) Bèn xem chỗ thành tựu của nó.
3. (Danh) Họ “Duật”.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Noi theo, men theo;
② Cong quẹo, không ngay thẳng;
③ Tránh đi;
④ Trợ từ đầu câu (phát ngữ từ, để mở đầu một câu nói): 遹觀厥成 Bèn xem chỗ thành tựu của nó.
② Cong quẹo, không ngay thẳng;
③ Tránh đi;
④ Trợ từ đầu câu (phát ngữ từ, để mở đầu một câu nói): 遹觀厥成 Bèn xem chỗ thành tựu của nó.
Từ điển Trung-Anh
(1) follow
(2) in accordance with
(2) in accordance with