Có 1 kết quả:

yí chuán xìn xī ㄧˊ ㄔㄨㄢˊ ㄒㄧㄣˋ ㄒㄧ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) genetic information
(2) heredity

Bình luận 0