Có 1 kết quả:
yí hài wú qióng ㄧˊ ㄏㄞˋ ㄨˊ ㄑㄩㄥˊ
yí hài wú qióng ㄧˊ ㄏㄞˋ ㄨˊ ㄑㄩㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to have disastrous consequences
(2) also written 貽害無窮|贻害无穷[yi2 hai4 wu2 qiong2]
(2) also written 貽害無窮|贻害无穷[yi2 hai4 wu2 qiong2]
Bình luận 0