Có 1 kết quả:
yí róng ㄧˊ ㄖㄨㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) body of the deceased (esp. in the context of paying one's respects)
(2) picture of the deceased
(2) picture of the deceased
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0