Có 1 kết quả:
yí jiào ㄧˊ ㄐㄧㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) work or plans left as a legacy
(2) the views of the departed
(3) posthumous orders or teachings
(2) the views of the departed
(3) posthumous orders or teachings
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0