Có 1 kết quả:
yí gǎo ㄧˊ ㄍㄠˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) surviving manuscript
(2) bequeathed draft (of book)
(2) bequeathed draft (of book)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0