Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
yí lǎo
ㄧˊ ㄌㄠˇ
1
/1
遺老
yí lǎo
ㄧˊ ㄌㄠˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) old fogy
(2) adherent of previous dynasty
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cảm ngộ kỳ 14 - 感遇其十四
(
Trần Tử Ngang
)
•
Chu hành nhập Hưng Yên - 舟行入興安
(
Cao Bá Quát
)
•
Hoạ Lý Tư Huân “Quá Liên Xương cung” - 和李司勳過連昌宮
(
Hàn Dũ
)
•
Khấp Nguyễn Duy - 泣阮惟
(
Nguyễn Thông
)
•
Lục châu ca đầu - 六州歌頭
(
Trương Hiếu Tường
)
•
Ngọc đới sinh ca - 玉帶生歌
(
Chu Di Tôn
)
•
Ức Tần Nga - Mai tạ liễu - 憶秦娥-梅謝了
(
Lưu Khắc Trang
)
Bình luận
0