Có 2 kết quả:
è • wù ㄨˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
tình cờ gặp, không định mà gặp
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 遌.
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) recalcitrant
(2) to encounter
(2) to encounter
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh