Có 2 kết quả:

è ㄨˋ
Âm Pinyin: è , ㄨˋ
Tổng nét: 15
Bộ: chuò 辵 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨フ一丶ノ一フ丨ノ丶フ丶
Thương Hiệt: YRRU (卜口口山)
Unicode: U+907B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ngạc, ngộ
Âm Quảng Đông: ng6

Tự hình 2

Chữ gần giống 2

1/2

è

phồn thể

Từ điển phổ thông

tình cờ gặp, không định mà gặp

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 遌.

ㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) recalcitrant
(2) to encounter