Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Liáo dōng
ㄌㄧㄠˊ ㄉㄨㄥ
1
/1
遼東
Liáo dōng
ㄌㄧㄠˊ ㄉㄨㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Liaodong peninsula between Bohai
渤
海
and Yellow sea
(2) east and south of Liaoning province
(3) east of Liao river
遼
河
|
辽
河
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bốc cư (Quy tiện Liêu Đông hạc) - 卜居(歸羨遼東鶴)
(
Đỗ Phủ
)
•
Chính khí ca - 正氣歌
(
Văn Thiên Tường
)
•
Cổ điệu - 古調
(
Vệ Tượng
)
•
Cổ ý - 古意
(
Lý Kỳ
)
•
Hoàn gia kỳ 1 - 還家其一
(
Vương Nhược Hư
)
•
Ký hữu (Loạn hậu thân bằng lạc diệp không) - 寄友(亂後親朋落葉空)
(
Nguyễn Trãi
)
•
Phóng hạc - 放鶴
(
Ung Đào
)
•
Thập nguyệt nhị nhật sơ đáo Huệ Châu - 十月二日初到惠州
(
Tô Thức
)
•
Triều Tiên quần đảo - 朝鮮群島
(
Lạc Thành Tương
)
•
Tuyệt mệnh thi - Lâm hình khẩu chiếm - 絕命詩-臨刑口占
(
Viên Sùng Hoán
)
Bình luận
0