Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Liáo hǎi
ㄌㄧㄠˊ ㄏㄞˇ
1
/1
遼海
Liáo hǎi
ㄌㄧㄠˊ ㄏㄞˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
east and south of Liaoning province
Một số bài thơ có sử dụng
•
Dạ bộ - 夜步
(
Lục Du
)
•
Hậu xuất tái kỳ 4 - 後出塞其四
(
Đỗ Phủ
)
•
Lâm giang tiên (Trực tự Phụng Hoàng thành phá hậu) - 臨江仙(直自鳳凰城破後)
(
Chu Đôn Nho
)
•
Nam viên kỳ 06 - 南園其六
(
Lý Hạ
)
•
Quan binh - 觀兵
(
Đỗ Phủ
)
•
Tặng biên tướng - 贈邊將
(
Chương Kiệt
)
•
Thiếp bạc mệnh - 妾薄命
(
Lưu Nguyên Thục
)
•
Thu nhật Kinh Nam tống Thạch Thủ Tiết minh phủ từ mãn cáo biệt, phụng ký Tiết thượng thư tụng đức tự hoài phỉ nhiên chi tác, tam thập vận - 秋日荊南送石首薛明府辭滿告別奉寄薛尚書頌德敘懷斐然之作三十韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Tích tích diêm - Trường thuỳ song ngọc đề - 昔昔鹽-長垂雙玉啼
(
Triệu Hỗ
)
•
Tuyệt cú (Thạch trầm Liêu hải khoát) - 絕句(石沉遼海闊)
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
Bình luận
0