Có 1 kết quả:
bì bù jiàn miàn ㄅㄧˋ ㄅㄨˋ ㄐㄧㄢˋ ㄇㄧㄢˋ
bì bù jiàn miàn ㄅㄧˋ ㄅㄨˋ ㄐㄧㄢˋ ㄇㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to refuse to meet sb
(2) to avoid sb
(2) to avoid sb
Bình luận 0
bì bù jiàn miàn ㄅㄧˋ ㄅㄨˋ ㄐㄧㄢˋ ㄇㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0