Có 1 kết quả:

bì shì jué sú ㄅㄧˋ ㄕˋ ㄐㄩㄝˊ ㄙㄨˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

to withdraw from society and live like a hermit (idiom)

Bình luận 0